Có 2 kết quả:

邪恶 xié è ㄒㄧㄝˊ 邪惡 xié è ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sinister
(2) vicious
(3) wicked
(4) evil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sinister
(2) vicious
(3) wicked
(4) evil

Bình luận 0