Có 2 kết quả:
邪恶 xié è ㄒㄧㄝˊ • 邪惡 xié è ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sinister
(2) vicious
(3) wicked
(4) evil
(2) vicious
(3) wicked
(4) evil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sinister
(2) vicious
(3) wicked
(4) evil
(2) vicious
(3) wicked
(4) evil
Bình luận 0